Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
có cảm tình với
có thiện cảm với, mến, ưa, thích
stresses
gen.
быть неравнодушным
к кому-л., чему-л.
(ai, cái gì)
có cảm tình với
gen.
отнестись сочувственно
(к кому-л., ai)
có càm tình với
gen.
чувствовать влечение
(к кому-л., ai)
có cảm tình
thiện cảm
với
gen.
чувствовать симпатию
(к кому-л., ai)
có cảm tình với
:
7 phrases
in 2 subjects
Figurative
1
General
6
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips