DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
có cảm tình với có thiện cảm với, mến, ưa, thíchstresses
gen. быть неравнодушным к кому-л., чему-л. (ai, cái gì)
có cảm tình với
gen. отнестись сочувственно (к кому-л., ai)
có càm tình với
gen. чувствовать влечение (к кому-л., ai)
có cảm tình thiện cảm với
gen. чувствовать симпатию (к кому-л., ai)
có cảm tình với
: 7 phrases in 2 subjects
Figurative1
General6