DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cây but
 cây bút
gen. перья; писатель
| mới
 mọi
gen. всякий
 mỗi
gen. всякий
v | ao
 ảo
comp., MS виртуальный
| nghề
 nghe
comp., MS ожидать передачи данных
- only individual words found

to phrases
cây bútstresses
gen. писатель
những cây bút
gen. перья (писатели)
cây bút mới v: 1 phrase in 1 subject
General1