DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cai đo
 cái đó
gen. она; оно; это; тот; этот
| không thề
 không thề
gen. невозможно
| gây
 gây
gen. выведение; вывод
| tro
 trồ
gen. вырезать
ng | ai
 ái!
gen. а
đ | ược
 ước
math. делитель
- only individual words found

to phrases
cái đóstresses
gen. она (о неодушевлённом предмете); оно; это (о предмете и т.п.); тот (о вещах и т.п.); этот (о предмете и т.п.)
derog. он
cái đó không thề gây trờ ng: 1 phrase in 1 subject
General1