DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
cac kiều
 các kiểu
tech. типаж
| ba
 ba
gen. три; мой; твой; трое
 bà
gen. мой; она; твой; ты
| y
 Ý
gen. Италия
n | hao
 hào
gen. канава
| lộn
 lon
gen. жестяная банка
| trong không
 trống không
gen. пустовать
- only individual words found

to phrases
các kiểustresses
tech. типаж
các kiều ba: 2 phrases in 1 subject
General2