DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
sự buồn nônstresses
gen. позыв к рвоте; тошнота
buồn nôn
gen. тошнить
inf. тошно
sự, tình trạng buồn nôn
inf. дурнота (тошнота)
buồn nôn
: 11 phrases in 1 subject
General11