DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
bị bao phùstresses
gen. облекаться (bao bọc, bao trùm, phù kín); облечься (bao bọc, bao trùm, phù kín)
bị bao phủ
gen. обволакиваться (phù kín, che phủ); обволочься (phù kín, che phủ)
bị bao phủ
: 4 phrases in 1 subject
General4