DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
bản gỗ khắcstresses
gen. лубок (доска)
bản khác
gen. разночтение
bần khác
gen. вариант (разночтение)
bản khắc
gen. офорт
bần khác
: 10 phrases in 2 subjects
Figurative1
General9