DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thời kỳ, thời hạn bảy mươi nămstresses
gen. семидесятилетие (период)
trong, lâu bày mươi năm
gen. семидесятилетний (о сроке)
bảy mươi năm
: 4 phrases in 1 subject
General4