DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| qua quyet
 quả quyết
gen. уверение; уверить; уверять; категорически; категорический
| hinh như
 hình như
gen. кажется
ch | inh
 inh
gen. шумно
m | at
 ắt
gen. непременно
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| trông thấy
 trông thấy
gen. на глазах
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy quà quyết hình như ch ính m ắt anh trông thấy
: 1 phrase in 1 subject
General1