![]() |
anh ấy | |
gen. | его |
quả quyết | |
gen. | уверение; уверить; уверять; категорически; категорический |
hình như | |
gen. | кажется |
inh | |
gen. | шумно |
ắt | |
gen. | непременно |
ảnh | |
comp., MS | фото |
trông thấy | |
gen. | на глазах |
| |||
он | |||
| |||
его |
anh ấy quà quyết hình như ch ính m ắt anh trông thấy : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |