DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| lam việc
 làm việc
gen. работать; заниматься делом; заняться делом; поработать; потрудиться; проработать
| lâu
 lâu
gen. долго
| roi
 ...ròi
gen. ну
| va lai
 và lại
gen. впрочем
| lam
 lắm
gen. очень
| chin
 chín
gen. девять
h | tro
 trồ
gen. вырезать
ng | nganh
 ngành
gen. отраслевой
| nay
 này
gen. этот
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy làm việc lâu rồi và lại làm chín h tro ng ngành này
: 1 phrase in 1 subject
General1