![]() |
anh ấy | |
gen. | его |
làm việc | |
gen. | работать; заниматься делом; заняться делом; поработать; потрудиться; проработать |
lâu | |
gen. | долго |
...ròi | |
gen. | ну |
và lại | |
gen. | впрочем |
lắm | |
gen. | очень |
chín | |
gen. | девять |
trồ | |
gen. | вырезать |
ngành | |
gen. | отраслевой |
này | |
gen. | этот |
| |||
он | |||
| |||
его |
anh ấy làm việc lâu rồi và lại làm chín h tro ng ngành này : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |