DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đo
 đồ
gen. вещь; предмет
 đỗ
gen. боб; бобы
 đô
gen. боец
sport. борец
 do
gen. ввиду; из-за
ng | y
 Ý
gen. Италия
| u
 ...ư
gen. ведь
| ong
 ong
gen. пчела
| một
 một
gen. один
| tach
 tách
gen. разделительный
| ca phê
 cà phê
gen. кофейный
| với chung ta
 với chúng ta
gen. с нами
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đồ n
: 25 phrases in 1 subject
General25