DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
anh ấy
 anh ấy
gen. его
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
inf. пинок
 da
gen. кожа
th | ang
 ang
gen. сосуд
t | rong
 rỗng
gen. пусто
| cuộc
 cuốc
gen. взрывать
| thi
 thì
gen. тогда
| nay
 này
gen. этот
- only individual words found

to phrases
anh ẩystresses
gen. он
anh ấy
gen. его
anh ấy đã th ắng t rong cuộc thi này
: 65 phrases in 1 subject
General65