DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
tiến trìnhstresses
gen. динамика (ход развития чего-л.)
fig. ход (развитие, течение чего-л.)
Tiến trình Rẽ nha ́nh T hẳng đứng
: 3 phrases in 1 subject
Microsoft3