DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
thủy tinhstresses
gen. стекло (материал)
bằng thủy tinh
gen. стеклянный (из стекла)
thủy tinh
coll. стекло (осколки)
thuộc về thủy tinh
gen. стеклянный
Thủy tinh
astr. Меркурий
Thủy tinh
: 25 phrases in 6 subjects
Anatomy2
Collective2
Figurative1
General18
Medical1
Physics1