DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
to phrases
Mọi ngườistresses
comp., MS Контакты; Люди
mọi người
gen. все (Una_sun); каждый (Una_sun); все (о людях); всякий
mỗi người
gen. каждый
Mọi người công khai
comp., MS Всё пользователи (общедоступно)
Mọi ngươ
: 170 phrases in 6 subjects
Figurative2
General161
Informal2
Microsoft2
Proverb1
Saying2