DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
Cộng hoa
 cộng hòa
gen. республика; республика; республиканский
|
 cồ
gen. ворот
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
m | o
 ồ
inf. ахать
- only individual words found

to phrases
nước cộng hòastresses
gen. республика (страна)
nền, chế độ cộng hòa
gen. республика (строй)
thuộc về cộng hòa
gen. республиканский
Cộng hòa Cô -
: 7 phrases in 2 subjects
General2
Geography5