DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
to phrases
đối thủstresses
gen. противник (соперник)
người, kẻ đối thủ
gen. соперник; соперница
đối thủ
comp., MS конкурент
người đối thủ
gen. партнёр (в игре)
đoi thu
: 42 phrases in 3 subjects
General38
Microsoft3
Nautical1