DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đi thẳng
 đi thẳng
gen. идти напрямик; идти прямо
đ | en
 én
gen. ласточка
| đich
 địch
gen. враг
 đích
comp., MS назначение
- only individual words found

to phrases
đi thẳngstresses
gen. идти напрямик; идти прямо
đi thẳng đ ến đích
: 19 phrases in 3 subjects
Figurative1
General16
Informal2