DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đi đâustresses
gen. куда
đi đầu
gen. ведущий (головной)
nước đi đầu
gen. первый ход
đi đầu
gen. идти в голове
đi đâu
: 64 phrases in 2 subjects
General63
Microsoft1