DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
diễn từstresses
gen. выступление (речь); речь (выступление); слово (речь на собрании и т.п.)
thuộc về điện tứ
gen. электронный
thuộc về điện từ
phys. электромагнитный
hiện tượng điện từ
phys. электромагнетизм
điện tử
phys. электрон
điện tứ
: 95 phrases in 8 subjects
Electronics1
General64
Humorous / Jocular1
Literature1
Microsoft22
Obsolete / dated2
Physics3
Technology1