![]() |
điều này | |
gen. | этот; это |
phải | |
gen. | должен; верно; да; должен; надо; нужно |
nói | |
gen. | говорить |
...ư | |
gen. | ведь |
thế nào? | |
gen. | а |
hí | |
gen. | ржать |
| |||
этот (о предмете и т.п.); это (о предмете и т.п.) |
điều này phải nói nh ư thế nào n hỉ : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |