DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
điều nay
 điều này
gen. этот; это
| phai
 phải
gen. должен; верно; да; должен; надо; нужно
| noi
 nói
gen. говорить
nh | ư
 ...ư
gen. ведь
| the nao
 thế nào?
gen. а
n | hỉ
 hí
gen. ржать
- only individual words found

to phrases
điều nàystresses
gen. этот (о предмете и т.п.); это (о предмете и т.п.)
điều này phải nói nh ư thế nào n hỉ
: 3 phrases in 1 subject
General3