DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
điều khácstresses
gen. прочее
thuộc về điêu khắc
gen. скульптурный
sự điêu khắc
gen. ваяние
môn, nghệ thuật điêu khắc
gen. скульптура (искусство)
điêu khắc
: 19 phrases in 2 subjects
Collective1
General18