DictionaryForumContacts

   Vietnamese
Google | Forvo | +
to phrases
điều khiển từ xastresses
comp., MS удалённое управление
sự điều khiển từ xa
gen. дистанционное управление; телемеханика (управление); телеуправление; управление на расстоянии
được, bị điều khiển từ xa
gen. телеуправляемый
để điều khiển từ xa
gen. телемеханический
điều khiển từ
: 7 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft5