DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
động vật
 động vật
gen. животное; животный организм
| co
 cồ
gen. ворот
 cờ
comp., MS флажок
 cỡ
gen. величина
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
x ươ ng | song
 sông
gen. река
- only individual words found

to phrases
động vậtstresses
gen. животное (Una_sun); животный организм
chỉ động vật
gram. одушевлённый
động vật có x ư
: 6 phrases in 2 subjects
General3
Zoology3