DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
động tinh tu
 động tính từ
gram. причастие; причастный
| hi
 hí
gen. ржать
| ện
 én
gen. ласточка
| tai
 tải
comp., MS получить удалённый доступ
 tại
gen. в
- only individual words found

to phrases
thuộc về động tính từstresses
gram. причастный
động tính từ
gram. причастие
động tính từ h
: 7 phrases in 2 subjects
General6
Microsoft1