DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
độc đoánstresses
gen. произвол; самовластный
tính, thói, sự độc đoán
gen. самодурство
sự độc đoán
gen. самовластие (произвол, неограниченная власть)
độc đoán
: 12 phrases in 2 subjects
Figurative2
General10