DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đoi với tôi
 đối với tôi
gen. по мне
| the la
 thế là
gen. итак; ну; стало быть
| đu
 đủ
gen. достаточно
 đù
gen. довольно
 dữ
gen. здорово
inf. дьявольски
| la
 là
gen. являться
m | roi
 ...ròi
gen. ну
- only individual words found

to phrases
đối với tôistresses
gen. по мне
đối với tôi thế là đù lắ m: 2 phrases in 1 subject
General2