DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đoi tượng
 đối tượng
gen. объект; предмет; предметный
| đư
 đu
gen. качели
 đủ
gen. достаточно
 đù
gen. довольно
 dữ
gen. здорово
inf. дьявольски
| ợc
 óc
gen. мозг
|
 no
gen. сытый
i | kêt
 kết
gen. завязать
- only individual words found

to phrases
đối tượngstresses
gen. объект; предмет (тема, объект); предметный
fig. мишень
đối tượng đư ợ
: 7 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft6