DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
để lại dấu vếtstresses
gen. отпечататься; отпечатываться
đề lại dấu vết
gen. накладывать свой отпечаток (dấu ấn, dấu in)
để lại dấu vết
: 4 phrases in 2 subjects
Figurative1
General3