DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đẳng cấpstresses
gen. иерархический; иерархия; каста; сословие
thuộc về đẳng cấp
gen. кастовый; сословный
đẳng cấp
: 7 phrases in 4 subjects
General3
Historical1
Microsoft2
Politics1