DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đầu oc
 đầu óc
gen. разум; ум; чувство
| tôi
 tối
gen. вечером
| choang vang
 choáng váng
gen. головокружительный
| vi
 ví
gen. бумажник
th | ang
 ang
gen. сосуд
l | ợi
 ổi
gen. гуава
- only individual words found

to phrases
đầu ócstresses
gen. разум (ум); ум; чувство (переживание, душевное состояние)
fig. башка; голова (ум, рассудок); мозг
đầu óc tôi choáng váng vì th ắng l ợi
: 1 phrase in 1 subject
General1