DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đấu khẩustresses
gen. пикировка (обмен колкостями)
inf., ironic. баталия (ссора)
trận, cuộc đấu khẩu
gen. словесная дуэль
đấu khẩu
: 8 phrases in 1 subject
General8