DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
việc, sự đạo diễnstresses
gen. режиссура (руководство постановкой)
đảo điên
obs. превратности (изменчивость); превратный
người đạo diễn
gen. постановщик (режиссёр)
người, nhà đạo diễn
gen. режиссёр
đạo diễn
: 9 phrases in 2 subjects
Collective1
General8