DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
được su
 dược sư
gen. фармацевт; фармацевтический
| đo
 đồ
gen. вещь; предмет
 đỗ
gen. боб; бобы
 đô
gen. боец
 do
gen. ввиду; из-за
ng | y
 Ý
gen. Италия
| c
 C
gen. алфавитный порядок
| ủa
 úa
gen. вялый
| anh
 ảnh
comp., MS фото
- only individual words found

to phrases
dược sưstresses
gen. фармацевт; фармацевтический
inf. аптекарь (фармацевт)
được sự đò n
: 1 phrase in 1 subject
General1