DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
được cồ vũstresses
gen. вдохновиться; вдохновляться; воодушевиться (вдохновляться); воодушевляться (вдохновляться)
fig. окрылиться (khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cồ xúy, chắp cánh); окрыляться (khích lệ, khuyến khích, động viên, cổ lệ, cồ xúy, chắp cánh)
được cố vũ
gen. окрылённый (khích lệ, khuyến khích, động viên, cồ lệ, cồ xúy, chắp cánh)