DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đôm đốpstresses
gen. хлёсткий (звучный — об ударе и т.п.); щелчок (звук)
tiếng đôm đốp
gen. хлопо́к (звук)
đôm đốp
: 15 phrases in 1 subject
General15