DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đồng phụcstresses
gen. форменная одежда; мундир; форма (об одежде)
theo đòng phục
gen. форменный
đòng phục
gen. форменная одежда
bộ đồng phục
gen. обмундирование (комплект одежды)
đòng phục
: 15 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft1