DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đồng hồ đứngstresses
gen. часы стали; часы стоят
đòng hò đứng
gen. часы остановились
đòng hồ đứng
gen. часы встали (chết)
đòng hò đứng
: 9 phrases in 1 subject
General9