đánh chén mừng | |
fig. inf. | спрыскивать; спрыснуть |
mua được | |
gen. | приобрести; приобретать; покупной |
đồ | |
gen. | вещь; предмет |
đỗ | |
gen. | боб |
do | |
gen. | ввиду; из-за |
mờ | |
comp., MS | размытие |
| |||
спрыскивать; спрыснуть |
đánh chén mừng mua được đồ m : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |