DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
đanh chen mung
 đánh chén mừng
fig. inf. спрыскивать; спрыснуть
| mua được
 mua được
gen. приобрести; приобретать; покупной
| đo
 đồ
gen. вещь; предмет
 đỗ
gen. боб
 do
gen. ввиду; из-за
| mớ
 mờ
comp., MS размытие
i
- only individual words found

to phrases
đánh chén mừngstresses
fig., inf. спрыскивать; спрыснуть
đánh chén mừng mua được đồ m
: 1 phrase in 1 subject
General1