DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
đồng minhstresses
gen. альянс; конфедерация; лига; объединение (союз)
đòng minh
gen. конфедеративный; союз (единение); союзный
sự, khối đòng minh
gen. союз (дипломатический и т.п.)
khối Đồng minh
hist. Антанта
Đồng minh
: 29 phrases in 1 subject
General29