DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
ông chủstresses
gen. барин (хозяин); господин (хозяин); хозяин (собственник, владелец)
có tính chất ông chù
gen. хозяйский (властный)
ông chủ
: 6 phrases in 1 subject
General6