DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ông ấy
 ông ấy
gen. его; он
| la
 la
mus. ля
 là
gen. являться; как; равно; что; чтоб; чтобы
obs. суть
| thanh
 thành
gen. равно
| ba
 ba
gen. три
| y
 Ý
gen. Италия
t | ro
 rõ
gen. ясный
- only individual words found

to phrases
ông ấystresses
gen. он
của ông ấy
gen. его
ông ấy là thánh b: 1 phrase in 1 subject
General1