DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ông ấy
 ông ấy
gen. его; он
| ba
 ba
gen. три; мой; твой; трое
 bà
gen. мой; она; твой
| y
 Ý
gen. Италия
| cho tôi
 cho tới
gen. вплоть
| xin anh
 xin anh...
gen. окажите не откажите в любезности...
| giup đỡ
 giúp đỡ
gen. помогать
- only individual words found

to phrases
ông ấystresses
gen. он
của ông ấy
gen. его
ông ấy bà y: 2 phrases in 1 subject
General2