DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ông ấy
 ông ấy
gen. его; он
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
inf. пинок
 da
gen. кожа
|
 vu
gen. взвести
| ợt
 ớt
gen. острый перец
| qua
 quá
gen. очень
| hai trăm
 hai trăm
gen. двести
| cây so
 cây số
gen. километр
| trong
 trong
gen. меж
| năm
 nấm
gen. грибной
| gio
 gió
gen. ветер
- only individual words found

to phrases
ông ấystresses
gen. он
của ông ấy
gen. его
ông ấy đã vư: 19 phrases in 1 subject
General19