DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
âm thanh
 Âm thanh
comp., MS Звук
 âm thanh
gen. звуковой; нота; нотка; шумовой
| kho khăn lam
 khó khăn lắm
gen. с грехом пополам; с горем пополам
| mới
 mỗi
gen. всякий
t | hu
 hử?
gen. а
| nhận được
 nhận được
gen. добывать
- only individual words found

to phrases
âm thanhstresses
gen. нота (звук в музыке или пении); нотка; шумовой
comp., MS звуковой
thuộc vè âm thanh
gen. звуковой
Âm thanh
comp., MS Звук
âm thanh khó khăn lắm mới t: 1 phrase in 1 subject
General1