DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | серебряная
 серебряный
gen. bạc; bạc; bạc; ánh bạc; trắng bạc; lóng lánh như bạc
| монета
 монета
gen. đồng tiền
| Турции
 Турция
gen. Thổ Nhĩ Kỳ
| в
 в
gen. vào lúc
| обращении
 обращение
comp., MS trường hợp
| с
 с
gen. với
1623
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4