![]() |
промышленное предприятие | |
gen. | xí nghiệp công nghiệp |
с | |
gen. | với; khỏi; từ; tự; từ chỗ; từ nơi |
механизированный | |
gen. | cơ khí hóa |
Процесс | |
comp., MS | Qui trình |
производство | |
gen. | làm |
в | |
gen. | vào lúc |
политэкономия | |
gen. | chính trị kinh tế học |
понятие | |
philos. | khái niệm |
завод | |
gen. | lên dây |
тождественный | |
gen. | đòng nhất |
понятие | |
philos. | khái niệm |
фабрика | |
gen. | công xưởng |
предприятие | |
comp., MS | xí nghiệp, doanh nghiệp |
по | |
gen. | theo |
разведение | |
gen. | chăn nuôi |
породистый | |
gen. | nòi |
и | |
gen. | và |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |