DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | возвышенная
 возвысить
gen. đề cao; nâng cao; đưa lên cao; cất lên; cất cao
 возвыситься
gen. cao lên
| площадка
 площадка
gen. bãi
| помост
 помост
gen. bục
2 | Небольшая
 небольшой
gen. không lớn
| железнодорожная станция
 железнодорожная станция
gen. ga xe lửa
| полустанок
 полустанок
gen. ga xép
| или
 или
gen. hoặc
| площадка
 площадка
gen. bãi
| у
 у
gen. ở gần
железнодорожного пути | на
 на
gen. trên
| станции
 станция
gen. ga
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
| посадки
 посадка
gen. tròng
| пассажиров
 пассажир
gen. hành khách
3 | Грузовой
 грузовой
gen. chở hàng
| вагон
 вагон
gen. toa
| открытого
 открыто
gen. công khai
| типа
 тип
gen. loại
| с небольшими
 с небольшим
gen. hơn một tí
| бортами
 борт
gen. thành
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4