![]() |
безлесный | |
gen. | không rừng; thiếu rừng |
равнинный | |
gen. | đòng bằng; bình nguyên |
территория | |
gen. | địa phận; địa hạt; địa vực; phần đất; khu đất; đất đai |
участок | |
gen. | lô đất |
пашня | |
gen. | cánh đòng đã cày |
на | |
gen. | trên |
который | |
gen. | cái nào |
разделить | |
gen. | chia |
площадь | |
gen. | diện tích |
севооборот | |
gen. | luân canh |
и | |
gen. | và |
площадка | |
gen. | bãi |
оборудовать | |
gen. | trang bị |
Microsoft Power Query для Excel | |
comp., MS | Microsoft Power Query dành cho Excel |
район | |
gen. | quận |
боевые действия | |
gen. | chiến sự |
пространство | |
gen. | nơi |
охватывать | |
gen. | ôm choàng |
глаза | |
gen. | mắt |
при | |
gen. | cạnh |
наблюдение | |
gen. | quan sát |
обозрение | |
gen. | nhìn chung |
основной | |
gen. | căn bản |
фон | |
comp., MS | nền |
на | |
gen. | trên |
который | |
gen. | cái nào |
изобразить | |
gen. | tả |
свободный XAML | |
comp., MS | XAML lỏng lẻo |
от | |
gen. | từ |
письмо | |
gen. | viết |
печать | |
gen. | dấu |
полоса | |
gen. | đường vạch |
вдоль | |
gen. | theo chiều dọc |
край | |
comp., MS | cạnh |
лист | |
comp., MS | bảng tính |
в | |
gen. | vào lúc |
тетрадь | |
gen. | quyển vở |
книга | |
gen. | sách |
1: 7 phrases in 2 subjects |
General | 3 |
Microsoft | 4 |