DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
1 | безлесная
 безлесный
gen. không rừng; thiếu rừng
| равнинная
 равнинный
gen. đòng bằng; bình nguyên
| территория
 территория
gen. địa phận; địa hạt; địa vực; phần đất; khu đất; đất đai
2 | Участки
 участок
gen. lô đất
| пашни
 пашня
gen. cánh đòng đã cày
| на
 на
gen. trên
| которые
 который
gen. cái nào
| разделена
 разделить
gen. chia
| площадь
 площадь
gen. diện tích
| севооборота
 севооборот
gen. luân canh
| и
 и
gen.
запольные участки 3 | Площадка
 площадка
gen. bãi
| оборудованная
 оборудовать
gen. trang bị
| для
 Microsoft Power Query для Excel
comp., MS Microsoft Power Query dành cho Excel
4 | Район
 район
gen. quận
| боевых действий
 боевые действия
gen. chiến sự
5 | Пространство
 пространство
gen. nơi
| охватываемое
 охватывать
gen. ôm choàng
| глазом
 глаза
gen. mắt
| при
 при
gen. cạnh
| наблюдении
 наблюдение
gen. quan sát
| обозрении
 обозрение
gen. nhìn chung
6 | Основной
 основной
gen. căn bản
| фон
 фон
comp., MS nền
| на
 на
gen. trên
| котором
 который
gen. cái nào
| изображено
 изобразить
gen. tả
7 | Свободная
 свободный XAML
comp., MS XAML lỏng lẻo
| от
 от
gen. từ
| письма
 письмо
gen. viết
| печати
 печать
gen. dấu
| полоса
 полоса
gen. đường vạch
| вдоль
 вдоль
gen. theo chiều dọc
| края
 край
comp., MS cạnh
| листа
 лист
comp., MS bảng tính
| в
 в
gen. vào lúc
| тетради
 тетрадь
gen. quyển vở
| книге
 книга
gen. sách
и т. д
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

to phrases
1: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4