DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
языковая
 языковой
gen. ngôn ngữ; ngữ ngôn
| категория
 категории
comp., MS Phân loại, Thể loại
 категория
gen. loại; cấp; hạng
comp., MS thể loại Bấm Nhanh; thể loại
| формы
 форма
comp., MS biểu mẫu
| которой
 который
gen. cái nào
| выражают
 выражать
gen. bày tò
| отношение
 отношение
comp., MS mối quan hệ
| к
 к
gen. đến
| участию
 участь
gen. số phận
| в
 в
gen. vào lúc
| речевом
 речевой
gen. nói
| акте
 акт
gen. hành động
1 е | лицо
 лицо
gen. mặt
| указывает
 указывать
gen. chỉ dẫn
| на
 на
gen. trên
| говорящего
 говорить
gen. nói
2 е | на
 на
gen. trên
| адресата
 адресат
comp., MS người nhận
| высказывания
 высказывание
gen. nói lên
3 е | на
 на
gen. trên
| того
 Того
geogr. Tô-gô
| кто
 кто
gen. người nào
| не
 не
gen. không
| участвует
 участвовать
gen. tham gia
| в
 в
gen. vào lúc
| речевом
 речевой
gen. nói
| акте
 акт
gen. hành động
| Категория
 категория
comp., MS thể loại Bấm Nhanh
| лицо
 лицо
gen. mặt
грамматическая категория | глагола
 глагол
gram. động từ
| основная
 основной
gen. căn bản
| категория
 категория
comp., MS thể loại Bấm Nhanh
| в
 в
gen. vào lúc
| системе
 система
comp., MS hệ thống
| личных местоимений
 личное местоимение
gram. đại từ nhân xưng
| в
 в
gen. vào lúc
| некоторых
 некоторый
gen. nào đấy
| языках
 язык XPath
comp., MS Ngôn ngữ đường XML
| выражается
 выражать
gen. bày tò
и в существительных
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

adjective | adjective | to phrases
языковый adj.stresses
gen. thuộc về lưỡi; bằng lưỡi (из языка)
языковой adj.
gen. thuộc về ngôn ngữ; ngữ ngôn
языковая: 7 phrases in 2 subjects
General3
Microsoft4